Có 2 kết quả:
以身抵债 yǐ shēn dǐ zhài ㄧˇ ㄕㄣ ㄉㄧˇ ㄓㄞˋ • 以身抵債 yǐ shēn dǐ zhài ㄧˇ ㄕㄣ ㄉㄧˇ ㄓㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
forced labor to repay a debt
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
forced labor to repay a debt
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh